BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VU XE SÂN BAY | ||||||
Địa điểm | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | |||
Tiễn | Đón | Tiễn | Đón | Tiễn | Đón | |
Quận: Tây Hồ – Hoàn Kiếm – Ba Đình- Cầu Giấy – Long Biên | 260,000 | 325,000 | 299,000 | 390,000 | 455,000 | 585,000 |
Khứ hồi sân bay 2 chiều ( miễn phí 1h chờ) | 585,000 | 676,000 | 975,000 | |||
City tour ( tối thiểu 4 tiếng) Gía tính theo giờ | 195,000 | 221,000 | 260,000 | |||
Nội Bài- Hạ Long (trọn gói cao tốc) | 1,950,000 | 2,340,000 | 2,860,000 | |||
NỘI Bài – Ninh Bình (trọn gói cao tốc) | 1,690,000 | 1,950,000 | 2,600,000 | |||
Đường dài miền Bắc/ 1 km | 12.000 | 14.400 | 18.000 |
| ||||||
|